Vietnam - List of Topscorers

Season   Player                      Clubs                        Goals Matches Avg
1980     Lê Văn Đặng                 Công an Hà Nội                 10    12    0,83
1981/82  Võ Thành Sơn                Sở Công nghiệp TPHCM           15    19    0,79
1982/83  Nguyễn Cao Cường            CLB Quân Đội                   22    23    0,96
1984     Nguyễn Văn Dũng             Công nghiệp Hà Nam Ninh        15    15    1,00
1985     Nguyễn Văn Dũng             Công nghiệp Hà Nam Ninh        15    16    0,94
1986     Nguyễn Văn Dũng             Công nghiệp Hà Nam Ninh        12    17    0,71
         Nguyễn Minh Huy             Hải Quan                       12    17    0,71
1987     Lưu Tấn Liêm                Hải Quan                       15    20    0,75
1989     Hà Vương Ngầu Nại           Cảng Sài Gòn                   10    15    0,67
1990     Nguyễn Hồng Sơn             CLB Quân Đội                   10    15    0,67
1991     Hà Vương Ngầu Nại           Cảng Sài Gòn                   10    15    0,67
1992     Trần Minh Toàn              Quảng Nam-Đà Nẵng               6    12    0,50
1993/94  Nguyễn Công Long            Bình Định                      12    10    1,20
         Bùi Sĩ Thành                Long An                        12    11    1,09
1995     Trần Minh Chiến             Công an Thành phố Hồ Chí Minh  14    15    0,93
1996     Lê Huỳnh Đức                Công an Thành phố Hồ Chí Minh  25    27    0,93
1997     Lê Huỳnh Đức                Công an Thành phố Hồ Chí Minh  16    22    0,73
1998     Nguyễn Văn Dũng             Nam Định                       17    26    0,65
1999     Vũ Minh Hiếu                Công an Hà Nội                  8     8    1,00
1999/00  Văn Sỹ Thuỷ                 Sông Lam Nghệ An               14    24    0,58
2000/01  Đặng Đạo                    Khánh Hoà                      11    18    0,61
2001/02  Hồ Văn Lợi                  Cảng Sài Gòn                    9    18    0,50
2003     Achilefu (Nigeria)          Nam Định                       11    22    0,50
2004     Honest Amaobi (Nigeria)     Nam Định                       15    22    0,68
2005     Kesley Alves (Brazil)       Bình Dương                     21    22    0,95
2006     Elenildo De Jesus (Brazil)  Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn     18    24    0,75
2007     Almeida (Brazil)            SHB Đà Nẵng                    16    26    0,62
2008     Almeida (Brazil)            SHB Đà Nẵng                    23    26    0,89
2009     Gaston Merlo (Argentina)    SHB Đà Nẵng                    15    26    0,58
         Lazzaro (Brazil)            Quân khu 4                     15    26    0,58



About this document

Source: V-League site

Prepared and maintained by Karel Stokkermans for the Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation

Author: Karel Stokkermans
Last updated: 5 Feb 2010

(C) Copyright Karel Stokkermans and RSSSF 2010
You are free to copy this document in whole or part provided that proper acknowledgement is given to the author. All rights reserved.